Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 16 lớp 1 Lesson 1 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Tạm dịch - Window (Cửa sổ) - Washing (Lau dọn) - Wendy (Wendy) - Water (Nước) 1.2. Unit 16 lớp 1 Lesson 1 Task 2 Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại) Tạm dịch - Window (Cửa sổ) - Washing (Lau … [Đọc thêm...] vềUnit 16: At home – Tiếng Anh 1 – KNTT
Bài học Tiếng Anh lớp 1 – Kết nối
Unit 15: At the football match – Tiếng Anh 1 – KNTT
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 15 lớp 1 Lesson 1 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Tạm dịch - Face (Khuôn mặt) - Foot (Bàn chân) - Father (Bố) - Football (Bóng đá) 1.2. Unit 15 lớp 1 Lesson 1 Task 2 Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại) Tạm dịch - Face (Khuôn mặt) - Foot (Bàn … [Đọc thêm...] vềUnit 15: At the football match – Tiếng Anh 1 – KNTT
Fun time 4 – Tiếng Anh 1 – KNTT
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Fun time 4 lớp 1 Task 1 Trace and colour. Then say (Đồ theo và tô màu. Sau đó thực hành nói) Guide to answer 1. Top; teddy bear 2. Turtle; tiger Tạm dịch 1. Con quay; con gấu bông 2. Con rùa; con hổ 1.2. Fun time 4 lớp 1 Task 2 Let's play (Cùng chơi nào) Các em chơi trò chơi. 1.3. Fun time … [Đọc thêm...] vềFun time 4 – Tiếng Anh 1 – KNTT
Unit 14: In the toy shop – Tiếng Anh 1 – KNTT
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 14 lớp 1 Lesson 1 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Tạm dịch - Teddy bear (Gấu bông) - Top (Con quay) - Tiger (Con hổ) - Turtle (Con rùa) 1.2. Unit 14 lớp 1 Lesson 1 Task 2 Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại) Tạm dịch - Teddy bear (Gấu bông) - Top (Con … [Đọc thêm...] vềUnit 14: In the toy shop – Tiếng Anh 1 – KNTT
Unit 13: In the school canteen – Tiếng Anh 1 – KNTT
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 13 lớp 1 Lesson 1 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Tạm dịch - Nick (Nick) - Noodle (Mì) - Bananas (Chuối) - Nuts (Hạt lạc) 1.2. Unit 13 lớp 1 Lesson 1 Task 2 Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại) Tạm dịch - Nick (Nick) - Noodle (Mì) - Bananas (Chuối) - Nuts (Hạt … [Đọc thêm...] vềUnit 13: In the school canteen – Tiếng Anh 1 – KNTT
Review 3 – Tiếng Anh 1 – KNTT
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 9-12 lớp 1 Review 3 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Tạm dịch 1. Nhìn kìa Mary! 2. Cô ấy đang chạy. 3. Và có một con mèo. Nó cũng đang chạy. 4. Ồ! Chạy thôi, Phil! 1.2. Unit 9-12 lớp 1 Review 3 Task 2 Look and circle (Nhìn và khoanh tròn) Guide to answer - Sun - Mouse - … [Đọc thêm...] vềReview 3 – Tiếng Anh 1 – KNTT
Unit 12: At the lake – Tiếng Anh 1 – KNTT
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 12 lớp 1 Lesson 1 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Tạm dịch - Lake: hồ - Lucy: Lucy - Leaf: chiếc lá - Lemons: quả chanh 1.2. Unit 12 lớp 1 Lesson 1 Task 2 Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại) Tạm dịch - Lake: hồ - Lucy: Lucy - Leaf: chiếc lá - Lemons: quả … [Đọc thêm...] vềUnit 12: At the lake – Tiếng Anh 1 – KNTT
Unit 11: At the bus stop – Tiếng Anh 1 – KNTT
Unit 11: At the bus stop – Tiếng Anh 1 – KNTT
Fun time 3 – Tiếng Anh 1 – KNTT
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Fun time 3 lớp 1 Task 1 Trace and colour. Then point and say (Đồ theo và tô màu. Sau đó chỉ vào và thực hành nói) Guide to answer 1. Clocks 2. Mops 3. Monkey 4. Mouse Tạm dịch 1. Đồng hồ 2. Chổi lau nhà 3. Con khỉ 4. Con chuột 1.2. Fun time 3 lớp 1 Task 2 Let's play (Cùng chơi … [Đọc thêm...] vềFun time 3 – Tiếng Anh 1 – KNTT