Tóm tắt lý thuyết 1.1. Fluency Time 2 lớp 2 Lesson 2 Task 1 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại) Tạm dịch computer: máy tính TV: ti-vi phone: điện thoại camera: máy ảnh 1.2. Fluency Time 2 lớp 2 Lesson 2 Task 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại) Tạm dịch Đây là điện thoại. Guide to … [Đọc thêm...] vềFluency Time 2 – Lesson 2: CLIL – Tiếng Anh 2 – CTST
Bài học Tiếng Anh lớp 2 – Chân trời
Fluency Time 2 – Lesson 1: Everyday English – Tiếng Anh 2 – CTST
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Fluency Time 2 lớp 2 Lesson 1 Task 1 Listen, read, and say (Nghe, đọc và nói) Tạm dịch James, be kind to the cat: James, hãy đối xử tử tế với con mèo. Yes, OK. Sorry, Kate: Vâng, được rồi. Xin lỗi, Kate. 1.2. Fluency Time 2 lớp 2 Lesson 1 Task 2 Listen and point (Nghe và chỉ vào) Audio script 1. Be … [Đọc thêm...] vềFluency Time 2 – Lesson 1: Everyday English – Tiếng Anh 2 – CTST
Unit 6 – Lesson 5: Sounds and Letters – Tiếng Anh 2 – CTST
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 5 Task 1 Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết) Click to listen Audio script Letter N, /n/, /n/, nurse, /n/, lion Letter P, /p/, /p/, pen, /p/, lollipop Letter R, /r/, /r/, rabbit, /r/, car Letter S, /s/, /s/, sofa, /s/, octopus Letter T, /t/, /t/, tiger, … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Lesson 5: Sounds and Letters – Tiếng Anh 2 – CTST
Unit 6 – Lesson 4: Numbers – Tiếng Anh 2 – CTST
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 4 Task 1 Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết) Click to listen Tạm dịch eleven: số 11 twelve: số 12 thirteen: số 13 fourteen: số 14 fifteen: số 15 sixteen: số 16 seventeen: số 17 eighteen: số 18 nineteen: số 19 twenty: số 20 1.2. Unit … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Lesson 4: Numbers – Tiếng Anh 2 – CTST
Unit 6 – Lesson 3: Sounds and Letters – Tiếng Anh 2 – CTST
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 3 Task 1 Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết) Click to listen Audio script Letter V, /v/, van Letter W, /w/, window Letter X, /x/, box Letter Y, /y/, yo-yo Letter Z, /z/, zebra, buzz Tạm dịch Chữ V, / v /, xe thùng Chữ W, / w /, cửa sổ Chữ … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Lesson 3: Sounds and Letters – Tiếng Anh 2 – CTST
Unit 6 – Lesson 2: Grammar and Song – Tiếng Anh 2 – CTST
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 2 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Click to listen Tạm dịch Where’s Grandma? (Bà ở đâu?) She’s in the dining room. (Bà ở trong phòng ăn.) Is she in the kitchen? (Bà có ở trong phòng bếp không?) No, she isn’t. (Không) Is she in the dining room? (Bà có ở trong phòng ăn … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Lesson 2: Grammar and Song – Tiếng Anh 2 – CTST
Unit 6 – Lesson 1: Words – Tiếng Anh 2 – CTST
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 1 Task 1 Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại) Click to listen Tạm dịch kitchen: phòng bếp living room: phòng khách dining room: phòng ăn bedroom: phòng ngủ bathroom: phòng tắm 1.2. Unit 6 lớp 2 Lesson 1 Task 2 Listen and chant (Nghe và hát) Click to … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Lesson 1: Words – Tiếng Anh 2 – CTST
Unit 5 – Lesson 6: Story – Tiếng Anh 2 – CTST
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 5 lớp 2 Lesson 6 Task 1 Listen to the story (Lắng nghe câu chuyện) Click to listen Audio script Tim: Oh, no. Father: Good try, Tim. Father: Where’s the ball? Is it under the seesaw? Tim: No, it isn’t. Father: Look! The ball’s on the slide. Tim: Oh, no! Look at the ball now. Father: … [Đọc thêm...] vềUnit 5 – Lesson 6: Story – Tiếng Anh 2 – CTST
Unit 5 – Lesson 5: Sounds and Letters – Tiếng Anh 2 – CTST
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 5 lớp 2 Lesson 5 Task 1 Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết) Click to listen Audio script Letter R, /r/, /r/, rabbit Letter S, /s/, /s/, sofa Letter T, /t/, /t/, tiger Letter U, /u/, /u/, umbrella Letter T, /t/, /t/, tiger Letter S, /s/, /s/, sofa Letter R, /r/, … [Đọc thêm...] vềUnit 5 – Lesson 5: Sounds and Letters – Tiếng Anh 2 – CTST
Unit 5 – Lesson 4: Numbers – Tiếng Anh 2 – CTST
Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 5 lớp 2 Lesson 4 Task 1 Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết) Click to listen Tạm dịch nineteen: số 19 twenty: số 20 1.2. Unit 5 lớp 2 Lesson 4 Task 2 Point and sing (Chỉ vào và hát) Click to listen Audio script What do you want to do today? Let’s … [Đọc thêm...] vềUnit 5 – Lesson 4: Numbers – Tiếng Anh 2 – CTST