Tóm tắt bài 1.1. Unit 6 Lớp 6 Writing Task 1 Read the profile. When was Usain Bolt born? When was his first world champion? (Đọc hồ sơ. Usain Bolt sinh năm nào? Khi nào là nhà vô địch thế giới đầu tiên của anh ấy?) Guide to answer - He was born in Scherwood Content (Anh ấy sinh ra ở Scherwood Content) - When he was sixteen years old, he became … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Writing – CTST
Bài học Tiếng Anh lớp 6 – Chân trời
Unit 6 – Speaking – CTST
Tóm tắt bài 1.1. Unit 6 Lớp 6 Speaking Task 1 Complete the dialogue. Then watch or listen and check. Why was Alfie happy on Saturday? (Hoàn thành đoạn đối thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Tại sao Alfie lại vui vẻ vào thứ Bảy?) Guide to answer 1. was 2. was 3. went 4. Is 5. were 6. won 7. was Alfie was happy on … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Speaking – CTST
Unit 6 – Language focus 2 – CTST
Tóm tắt bài 1.1. Unit 6 Lớp 6 Language focus 2 Task 1 Look at the examples and complete Rules 1—3 with have got or haven't got. (Xem các ví dụ và hoàn thành Quy tắc 1—3 với have got hoặc haven't got.) Example compete (regular) I competed in the Olympics. They competed in the X Games. win (irregular) She won an X Games medal. We won at … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Language focus 2 – CTST
Unit 6 – Vocabulary and Listening – CTST
Tóm tắt bài 1.1. Unit 6 Lớp 6 Vocabulary and Listening Task 1 Check the meanings of verbs 1-10. Then read the text and sentences 1-4. Match verbs 1-10 with the past simple forms in blue. Listen and check. (Kiểm tra nghĩa của các động từ 1-10. Sau đó, đọc văn bản và các câu 1-4. Nối các động từ 1-10 với các thì quá khứ đơn bằng màu xanh dương. Nghe và kiểm … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Vocabulary and Listening – CTST
Unit 6 – Vocabulary and Listening – CTST
Tóm tắt bài 1.1. Unit 6 Lớp 6 Vocabulary and Listening Task 1 Check the meanings of verbs 1-10. Then read the text and sentences 1-4. Match verbs 1-10 with the past simple forms in blue. Listen and check. (Kiểm tra nghĩa của các động từ 1-10. Sau đó, đọc văn bản và các câu 1-4. Nối các động từ 1-10 với các thì quá khứ đơn bằng màu xanh dương. Nghe và kiểm … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Vocabulary and Listening – CTST
Unit 6 – Language focus 1 – CTST
Tóm tắt bài 1.1. Unit 6 Lớp 6 Language focus 1 Task 1 Complete the examples from the text on page 74. Then choose the correct words in the Rules. (Hoàn thành các ví dụ từ văn bản ở trang 74. Sau đó chọn các từ đúng trong Quy tắc.) 1. .................. two new events in Rio in 2016. 2. ................. an Olympic flag until 1920. Guide to … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Language focus 1 – CTST
Unit 6 – Reading – CTST
Tóm tắt bài 1.1. Unit 6 Lớp 6 Reading Task 1 Read the text. What sports does in mention? (Đọc văn bản. Những môn thể thao nào được đề cập đến?) Guide to answer Swimming, marathon, golf and rugby. (Bơi lội, chạy marathon, gôn và bóng bầu dục.) 1.2. Unit 6 Lớp 6 Reading Task 2 Read and listen to the text and write True or False. (Đọc … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Reading – CTST
Unit 6 – Vocabulary – CTST
Tóm tắt bài 1.1. Unit 6 lớp 6 Vocabulary Task 1 Match the words in the box with pictures 1-16. Then listen and check. Which sports do you like? (Nối các từ trong khung với hình 1-16. Sau đó nghe và kiểm tra. Em thích môn thể thao nào?) Guide to answer 1. football (bóng đá) 2. horse-riding (cưỡi ngựa) 3. tennis (bóng bàn) 4. … [Đọc thêm...] vềUnit 6 – Vocabulary – CTST
Unit 5 – Options – CTST
Tóm tắt bài 1.1. Unit 5 Lớp 6 Options Task 1 GUESS THE FOOD. Work in pairs. Look at the words in the box. One student chooses a word and make a sentence about it. The other student listens and guesses the food. (ĐOÁN MÓN ĂN. Làm việc theo cặp. Nhìn vào các từ trong khung. Một học sinh chọn một từ và đặt một câu về từ đó. Học sinh kia lắng nghe và đoán món … [Đọc thêm...] vềUnit 5 – Options – CTST
Unit 5 – CLIL – CTST
Tóm tắt bài 1.1. Unit 5 Lớp 6 CLIL Task 1 Check the meanings of the words in the box and complete the text. Read and listen to the text and check your answers. (Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung và hoàn thành văn bản. Đọc và nghe văn bản và kiểm tra câu trả lời của em) Guide to answer - water (n): nước - minerals (n): khoáng chất - fat … [Đọc thêm...] vềUnit 5 – CLIL – CTST