Sounds and letters (Âm và chữ cái)
1. Task 1 Unit 9 Lesson 5
Listen, trace, and point. Repeat. (Nghe, kẻ theo vạch và chỉ. Lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
z, z
zebra (ngựa vằn)
z
zoo (sở thú)
2. Task 2 Unit 9 Lesson 5
Listen and chant. (Nghe và hát)
Click to listen
Audio Script:
Zebra
Zebra at the zoo.
” Z” says zebra at the zoo.
z, z, z
z, z, z
Zebra
Zebra at the zoo.
” Z” says zebra at the zoo.
z, z, z
z, z, z
Tạm dịch:
Ngựa vằn
Ngựa vằn ở sở thú.
“Z” nói ngựa vằn ở sở thú.
z, z, z
z, z, z
Ngựa vằn
Ngựa vằn ở sở thú.
“Z” nói ngựa vằn ở sở thú.
z, z, z
z, z, z
3. Task 3 Unit 9 Lesson 5
Stick and say. (Dán nhãn và nói)
Guide to answer
– zebra (ngựa vằn)
– yo-yo (trò đĩa quay)
– yogurt (sữa chua)
– zoo (sở thú)
4. Task 4 Unit 9 Lesson 5
Circle the letters Zz (Khoanh tròn các chữ cái Zz)
Guide to answer
Tạm dịch:
Ngựa vằn, ngựa vằn trong sở thú.
“Z”, nói rằng ngựa vằn trong sở thú.
5. Practice
Circle the letter “z” in the words. (Khoanh tròn chữ cái “z” trong các từ.)
1. zea (cây ngô)
2. zebu (bò u)
3. zee (chữ z)
4. zero (số không)
5. zoo (sở thú)
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm chữ cái “z”
- Xác định được chữ cái “z” trong các từ