Sounds and letters (Âm và chữ cái)
1. Task 1 Unit Starter Lesson 3
Listen, trace, and point. Repeat. (Nghe, kẻ theo vạch và chỉ. Lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
Letter A
/a/
/a/ apple
/a/ Annie
Tạm dịch:
Chữ cái A
/a/
/a/ quả táo
/a/ Annie
2. Task 2 Unit Starter Lesson 3
Listen and chant. (Nghe và hát)
Click to listen
Audio Script:
/a/ /a/ /a/
Apple, apple, apple
Annie has an apple
/a/ /a/ /a/
/a/ /a/ /a/
Apple, apple, apple
Annie has an apple
/a/ /a/ /a/
Tạm dịch:
/a/ /a/ /a/
Quả táo, quả táo, quả táo
Annie có một quả táo
/a/ /a/ /a/
/a/ /a/ /a/
Quả táo, quả táo, quả táo
Annie có một quả táo
/a/ /a/ /a/
3. Task 3 Unit Starter Lesson 3
Stick. Then circle and say. (Dán nhãn. Sau đó khoanh tròn và nói)
Guide to answer
Students stick and say aloud the words in the picture. (Học sinh dán nhãn và nói to các từ trong bức tranh)
4. Task 4 Unit Starter Lesson 3
Circle the letter Aa (Khoanh tròn chữ cái Aa)
Guide to answer
5. Practice
Circle the letter “a” in the words. (Khoanh tròn chữ cái “a” trong các từ.)
apple (quả táo)
ant (con kiến)
dad (bố)
cat (con mèo)
sad (buồn)
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm chữ cái “a”
- Xác định được chữ cái “a” trong các từ