Sounds and letters (Âm và chữ cái)
1. Task 1 Unit Starter Lesson 5
Listen, trace, and point. Repeat. (Nghe, kẽ theo vạch và chỉ. Lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
/b/
/b/ boy
/b/ bat
Tạm dịch:
/b/
/b/ con trai
/b/ gậy bóng chày
2. Task 2 Unit Starter Lesson 5
Listen and chant. (Nghe và hát)
Click to listen
Audio Script:
A boy with a bat
/b/ /b/ /b/
A boy with a bat
/b/ /b/ /b/
A boy with a bat
/b/ /b/ /b/
A boy with a bat
/b/ /b/ /b/
Tạm dịch:
Cậu bé với cái gậy bóng chày
/b/ /b/ /b/
Cậu bé với cái gậy bóng chày
/b/ /b/ /b/
Cậu bé với cái gậy bóng chày
/b/ /b/ /b/
Cậu bé với cái gậy bóng chày
/b/ /b/ /b/
3. Task 3 Unit Starter Lesson 5
Stick. Then circle and say. (Dán nhãn. Sau đó khoanh tròn và nói)
Guide to answer
Students say aloud (Học sinh nói to)
- boy (cậu bé)
- bat (gậy bóng chày)
4. Task 4 Unit Starter Lesson 5
Connect the letter Bb. (Liên kết các chữ cái Bb)
5. Practice
Circle the letter “b” in the words. (Khoanh tròn chữ cái “b” trong các từ.)
1. bee (con ong)
2. beef (thịt bò)
3. boy (cậu bé)
4. band (ban nhạc)
5. beach (bãi biển)
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm chữ cái “b”
- Xác định được chữ cái “b” trong các từ