Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp Accountant — /ə’kauntənt/: kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ…
1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp Accountant — /ə’kauntənt/: kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ…
1. Từ vựng tiếng Anh về các ngày lễ tết trong năm New Year’s Day: Ngày đầu năm mới April…
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại từ Adjective — /ˈæʤɪktɪv/: Tính từ Advanced — /ədˈvænst/: Nâng cao Adverb — /ˈædvərb/: Trạng từ…
1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày Morning: Buổi sáng Afternoon: Buổi chiều Everning: Buổi tối Night/night…
1. Từ vựng tiếng Anh du lịch cơ bản Airline schedule: lịch trình bay Baggage allowance: số cân hành lý…