1. Task 1 Lesson 3 Unit 1 lớp 3 Listen and repeat (Nghe và lặp lại) 2. Task 2 Lesson 3 Unit 1 lớp 3 Listen and write (Nghe và viết) 1. ............., Nam. 2. .........., Mai. Guide to answer 1. Bye, Nam. (Tạm biệt, Nam.) 2. Hello, Mai. (Xin chào, Mai.) 3. Task 3 Lesson 3 Unit 1 lớp 3 Let's chant (Chúng ta cùng hát ca) Hello (Xin … [Đọc thêm...] vềUnit 1 lớp 3: Hello-Lesson 3
Unit 1 lớp 3
Unit 1 lớp 3: Hello-Lesson 2
1. Task 1 Lesson 2 Unit 1 lớp 3 Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại) Tạm dịch a) Chào, Nam. Bạn khỏe không? Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao? Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn. b) Tạm biệt, Nam. Tạm biệt, Mai. 2. Task 2 Lesson 2 Unit 1 lớp 3 Point and say (Chỉ và nói) Guide to answer 1. How are you, Nam? (Bạn khỏe không, Nam?) Fine, … [Đọc thêm...] vềUnit 1 lớp 3: Hello-Lesson 2
Unit 1 lớp 3: Hello-Lesson 1
1. Task 1 Lesson 1 Unit 1 lớp 3 Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại) a) Xin chào. Mình là Mai. Xin chào Mai. Mình là Nam. b) Xin chào các em. Cô tên là Hiền. Xin chào cô Hiền. Chúng em rất vui được gặp cô. 2. Task 2 Lesson 1 Unit 1 lớp 3 Point and say (Chỉ và nói) Guide to answer Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô là cô Hiền.) Hello, Miss … [Đọc thêm...] vềUnit 1 lớp 3: Hello-Lesson 1
Unit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 6
1. Task 1 Lesson 6 Unit 1 lớp 3 Listen and write A or B (Nghe và viết A hoặc B) Click here to listen Guide to answer 1. A 2. B 3. B 4. A 5. B 6. A Tapescript 1. There are six chairs. 2. There's a toy box with a lots of toys. 3. There are red shoes on the rug. 4. There is a shelf with lots of books. 5. There is a rug on the floor. 6. There is a bike in … [Đọc thêm...] vềUnit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 6
Unit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 5
1. Task 1 Lesson 5 Unit 1 lớp 3 What's in the living room? Point and say (Có gì ở phòng khách? Chỉ và nói) Guide to answer There is one TV on the cabinet, one table, four chais, many books on the shelf, some toys (ball, teddy bear, car, ......) Tạm dịch Có 1 cái ti vi trên cái tủ, 1 cái bàn, 4 cái ghế, nhiều sách trên giá sách, một số đồ chơi (quả bóng, gấu bông, xe ô … [Đọc thêm...] vềUnit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 5
Unit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 4
1. Task 1 Lesson 4 Unit 1 lớp 3 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại) Click here to listen Tapescript Pot Fox Hop Rug Bug Sun Tạm dịch Cái nồi Con cáo Bước nhảy Thảm Côn trùng Mặt trời 2. Task 2 Lesson 4 Unit 1 lớp 3 Listen and chant (Nghe và hát) Click here to listen I'm on the rug, Rug, rug, rug, Look at the … [Đọc thêm...] vềUnit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 4
Unit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 3
1. Task 1 Lesson 3 Unit 1 lớp 3 Eleven / twelve / thirteen / fourteen / fifteen / sixteen / seventeen / eighteen / nineteen / twenty.Mười một / mười hai / mười ba / mười bốn / mười lăm / mười sáu / mười bảy / mười tám / mười chín / hai mươi. 2. Task 2 Lesson 3 Unit 1 lớp 3 There are ten in the bed There are ten in the bed, And the little one says, "Two more, two … [Đọc thêm...] vềUnit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 3
Unit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 2
1. Task 1 Lesson 2 Unit 1 lớp 3 Listen to the story and repeat. Act (Nghe câu chuyện lần nữa và lặp lại. Đóng vai thực hành theo câu chuyện đó) Click here to listen 1. Look, there's a doll on the rug. There are books under the bed. (Cháu nhìn này, có một con búp bê trên thảm. Có nhiều cuốn sách dưới giường.) Sorry. I can clean up. (Cháu xin lỗi. Cháu sẽ dọn dẹp … [Đọc thêm...] vềUnit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 2
Unit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 1
1. Task 1 Lesson 1 Unit 1 lớp 3 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại) Click here to listen Tapescrip Rug Cabinet Shelf Pillow Blanket Tạm dịch Thảm Tủ đựng Kệ Gối Chăn 2. Task 2 Lesson 1 Unit 1 lớp 3 Listen and chant (Nghe và hát) Click here to listen Rug, rug, rug Cabinet, cabinet, … [Đọc thêm...] vềUnit 1 lớp 3: Clean up!-Lesson 1