1. Review 3 1.1. Task 1 Review 3 Listen and read. (Nghe và đọc) Tạm dịch Phil: Xin chào, mình là Phonic Phil! Sue: ... và mình là Super Sue! 1. Phil: Nhìn những cái áo kia thun đi! Sue: Bạn thích những cái áo này à? Phil: Đúng vậy. 2. Phil: Tiền đây ạ. Chủ cửa hàng: Cảm ơn. 3. Sue: Nhìn đôi giày kia đi! Phil: Bạn thích đôi giày đó à? Sue: Đúng vậy. Nhưng … [Đọc thêm...] vềReview 3 lớp 2
Tiếng Anh lớp 2 Macmillan
Unit 20 lớp 2: At the doctor’s
1. Unit 20 lớp 2 Lesson 1 1.1. Task 1 Unit 20 lớp 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại) tooth (răng) mouth (miệng) throat (cổ họng) thumb (ngón tay cái) 2. Unit 20 lớp 2 Lesson 2 2.1. Task 2 Unit 20 lớp 2 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer tooth (răng) mouth (miệng) throat (cổ họng) thumb (ngón tay … [Đọc thêm...] vềUnit 20 lớp 2: At the doctor’s
Unit 19 lớp 2: In the living room
1. Unit 19 lớp 2 Lesson 1 1.1. Task 1 Unit 19 lớp 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại) feathers (lông vũ) brother (em trai) grandmother (bà) grandfather (ông) 2. Unit 19 lớp 2 Lesson 2 2.1. Task 2 Unit 19 lớp 2 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer grandmother (bà) grandfather (ông) feathers (lông … [Đọc thêm...] vềUnit 19 lớp 2: In the living room
Unit 18 lớp 2: On the train
1. Unit 18 lớp 2 Lesson 1 1.1. Task 1 Unit 18 lớp 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại) train (tàu hỏa) truck (xe tải) tray (cái khay) trolley (xe đẩy) 2. Unit 18 lớp 2 Lesson 2 2.1. Task 2 Unit 18 lớp 2 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer train (tàu hỏa) tray (cái khay) trolley (xe đẩy) 2.2. Task 3 Unit 18 … [Đọc thêm...] vềUnit 18 lớp 2: On the train
Unit 17 lớp 2: In the mountains
1. Unit 17 lớp 2 Lesson 1 1.1. Task 1 Unit 17 lớp 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại) sky (bầu trời) skating (trượt băng) skiing (trượt tuyết) skirt (váy) 2. Unit 17 lớp 2 Lesson 2 2.1. Task 2 Unit 17 lớp 2 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer skating (trượt băng) skirt (váy) skiing (trượt tuyết) sky (bầu … [Đọc thêm...] vềUnit 17 lớp 2: In the mountains
Unit 16 lớp 2: In the playground
1. Unit 16 lớp 2 Lesson 1 1.1. Task 1 Unit 16 lớp 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại) plane (máy bay) plant (cây) plum (mận) plate (cái đĩa) 2. Unit 16 lớp 2 Lesson 2 2.1. Task 2 Unit 16 lớp 2 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer plum (mận) plate (cái đĩa) plane (máy bay) plant (cây) 2.2. Task 3 Unit 16 lớp … [Đọc thêm...] vềUnit 16 lớp 2: In the playground
Unit 15 lớp 2: In the clothes shop
1. Unit 15 lớp 2 Lesson 1 1.1. Task 1 Unit15 lớp 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại) shop (cửa hàng) T-shirt (áo thun) shoes (giày) shorts (quần đùi) 2. Unit 15 lớp 2 Lesson 2 2.1. Task 2 Unit 15 lớp 2 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer shoes (giày) shorts (quần đùi) shop (cửa hàng) T-shirt (áo thun) 2.2. … [Đọc thêm...] vềUnit 15 lớp 2: In the clothes shop
Unit 14 lớp 2: At the supermarket
1. Unit 14 lớp 2 Lesson 1 1.1. Task 1 Unit 14 lớp 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại) cherries (quả anh đào) chicken (thịt gà) cheese (phô mai) chocolate (sô cô la) 2. Unit 14 lớp 2 Lesson 2 2.1. Task 2 Unit 14 lớp 2 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer chicken (thịt gà) cheese (phô mai) cherries (quả anh … [Đọc thêm...] vềUnit 14 lớp 2: At the supermarket
Unit 13 lớp 2: In the village square
1. Unit 13 lớp 2 Lesson 1 1.1. Task 1 Unit 13 lớp 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại) cloud (mây) clothes (quần áo) clock (đồng hồ) clown (chú hề) 2. Unit 13 lớp 2 Lesson 2 2.1. Task 2 Unit 13 lớp 2 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer clothes (quần áo) clown (chú hề) clock (đồng hồ) cloud (mây) 2.2. Task … [Đọc thêm...] vềUnit 13 lớp 2: In the village square
Unit 12 lớp 2: On the bridge
1. Unit 12 lớp 2 Lesson 1 1.1. Task 1 Unit 12 lớp 2 Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại) brush (cây cọ vẽ) Brian (Brian) branch (nhánh cây) bridge (cây cầu) 2. Unit 12 lớp 2 Lesson 2 2.1. Task 2 Unit 12 lớp 2 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer Brian (Brian) brush (cây cọ vẽ) bridge (cây cầu) branch (nhánh … [Đọc thêm...] vềUnit 12 lớp 2: On the bridge