1. Đơn vị đo lường Mét (M) Gram — /græm/: Gam Kilo (viết tắt của kilogram) — /'ki:lou/: Cân/kg Tonne — /tʌn/: Tấn Millimetre — /'mili,mi:tə/ : Milimet Centimetre —/'senti,mi:tə/: Centimet Metre — /'mi:tə/: Mét Kilometre — /'kilə,mi:tə/: Kilomet Hectare —/'hektɑ:/: Héc-ta Millilitre — /ˈmɪl.ɪˌliː.tər/: Mililit Centilitre — /'senti,mi:tə/: Centilit Litre — … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề đo lường
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các từ chỉ sự tăng giảm
1. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự tăng lên Increase — /'inkri:s/: Tăng lên Raise — /reiz/: Nâng lên Go up (= Jump up): Tăng lên Grow — /grou/: Mọc lên Climb — /klaim/: Tăng lên về giá trị Rocket — /'rɔkit/: Tăng vùn vụt Surge — /sə:dʤ/: Sự đẩy lên Take off — /teɪk ɒf/: Tăng đột ngột Shoot up — /ʃuːt/: Tăng vun vút Soar — /sɔ:/: Vút lên cao Leap — /li:p/: Tăng lên nhanh … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề các từ chỉ sự tăng giảm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề vị trí
1. Từ vựng tiếng Anh giới từ dùng để chỉ vị trí, nơi chốn At — /æt, ət/: Ở, tại In — /in/: Trong, ở bên trong On — /ɔn/: Trên, ở trên By — /bai/: Gần Beside — /bi'said/: Bên cạnh Next — /nekst/: Sát bên Under — /'ʌndə/: Dưới, bên dưới Below — /bi'lou/: Bên dưới Over — /'ouvə/: Ở trên Above — /ə'bʌv/: Bên trên Between — /bi'twi:n/: … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề vị trí
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tần suất
1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh Always — /'ɔ:lwəz/ : Luôn luôn Usually — /'ju: u li/ : Thường xuyên Sometimes — /'sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng Never — /'nevə/: Không bao giờ Occasionally — /ə'keiʤnəli/: Thỉnh thoảng Rarely — /'reəli/: Hiếm khi Seldom — /'seldəm/: Hiếm khi Frequently — /ˈfri.kwənt.li/: Thường xuyên Often — /'ɔ:fntaimz/: … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề tần suất
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tốc độ
1. Từ vựng tiếng Anh về tốc độ “nhanh” Fast — /fɑ:st/: Nhanh Quick — /kwik/: Mau Rapid — /'ræpid/: Nhanh chóng Speedy — /'spi:di/: Ngay lập tức Deft — /deft/: Hành động nhanh nhẹn Hasty — /'heisti/: Vội vàng Prompt — /prompt/: Nhanh chóng Swift — /swift/: Nhanh nhẹn Velocity — /vəˈlɑsəti/: Vận tốc Sprint — /sprɪnt/: Chạy nhanh, chạy nước rút Rush — /rʌʃ/: Sự vội … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề tốc độ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh
1. Các loại phim có đuôi 'film' A horror film: phim kinh dị A science fiction film (a sci-fi film): phim khoa học viễn tưởng An action film: phim hành động với nhiều cảnh rượt đuổi, bạo lực và các anh hùng mạnh mẽ 2. Các loại phim không có đuôi 'film' A comedy: phim hài A drama: phim về các mối quan hệ giữa con người A thriller: một bộ phim làm bạn kích động A … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính và mạng Internet
1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị máy tính Cable — /'keibl/: dây Desktop computer (thường viết tắt là desktop) — máy tính bàn Hard drive — ổ cứng Keyboard — /'ki:bɔ:d/: bàn phím Laptop — máy tính xách tay Monitor — /'mɔnitə/: phần màn hình Mouse — /maus - mauz/: chuột PC (viết tắt của personal computer) — máy tính cá nhân Power cable — cáp nguồn Printer — /'printə/: … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính và mạng Internet
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật
1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ âm nhạc Guitar — /ɡɪˈtɑː/: Đàn ghi ta Banjo — /ˈbændʒəʊ/: Đàn băng-giô Violin — /ˌvaɪəˈlɪn/: Đàn vĩ cầm Piano — /pɪˈænəʊ/: Đàn dương cầm Harmonica — /hɑːˈmɒnɪkə/: Kèn ác-mô-ni-ca Saxophone — /ˈsæksəfəʊn/: Kèn xắc-xô Flute — /fluːt/: Sáo Tambourine — /ˌtæmbəˈriːn/: Trống lục lạc Harp — /hɑːp/: Đàn hạc Band — /bænd/: Ban nhạc Drums — … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công ty
1. Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp Company: công ty Affiliate: công ty liên kết Subsidiary: công ty con. Consortium/ corporation: tập đoàn. Economic group: tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế. Controlling company: tổng công ty/ công ty mẹ. Headquarters: trụ sở chính. Field office: văn phòng làm việc tại hiện trường. Branch office: văn phòng chi … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề công ty
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống công sở
1. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban công ty Department: Phòng, ban Accounting department: Phòng kế toán Audit department: Phòng Kiểm toán Sales department: Phòng kinh doanh Administration department: Phòng hành chính Human Resources department: Phòng nhân sự Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng Financial department: Phòng tài chính Research & … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống công sở