• Skip to main content
  • Bỏ qua primary sidebar
  • Môn Văn
  • Học tiếng Anh
  • CNTT
  • Sách Giáo Khoa
  • Tư liệu học tập Tiểu học
  • Nghe Nhạc

Học hỏi Net

Mạng học hỏi cho học sinh và cuộc sống

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đo lường

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Đơn vị đo lường Mét (M) Gram — /græm/: Gam Kilo (viết tắt của kilogram) — /'ki:lou/: Cân/kg Tonne — /tʌn/: Tấn Millimetre — /'mili,mi:tə/ : Milimet Centimetre —/'senti,mi:tə/: Centimet Metre — /'mi:tə/: Mét Kilometre — /'kilə,mi:tə/: Kilomet Hectare —/'hektɑ:/: Héc-ta Millilitre —  /ˈmɪl.ɪˌliː.tər/: Mililit Centilitre — /'senti,mi:tə/: Centilit Litre — … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề đo lường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các từ chỉ sự tăng giảm

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự tăng lên Increase — /'inkri:s/: Tăng lên Raise — /reiz/: Nâng lên Go up (= Jump up): Tăng lên Grow — /grou/: Mọc lên Climb — /klaim/: Tăng lên về giá trị  Rocket — /'rɔkit/: Tăng vùn vụt Surge — /sə:dʤ/: Sự đẩy lên Take off — /teɪk ɒf/: Tăng đột ngột Shoot up — /ʃuːt/: Tăng vun vút Soar — /sɔ:/: Vút lên cao Leap — /li:p/: Tăng lên nhanh … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề các từ chỉ sự tăng giảm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề vị trí

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Từ vựng tiếng Anh giới từ dùng để chỉ vị trí, nơi chốn At —  /æt, ət/: Ở, tại  In — /in/: Trong, ở bên trong On — /ɔn/: Trên, ở trên By — /bai/: Gần Beside — /bi'said/: Bên cạnh Next — /nekst/: Sát bên   Under — /'ʌndə/: Dưới, bên dưới Below  — /bi'lou/: Bên dưới Over — /'ouvə/:  Ở trên Above —  /ə'bʌv/: Bên trên Between — /bi'twi:n/: … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề vị trí

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tần suất

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh Always —  /'ɔ:lwəz/ : Luôn luôn Usually — /'ju: u li/ : Thường xuyên Sometimes — /'sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng Never — /'nevə/: Không bao giờ Occasionally — /ə'keiʤnəli/: Thỉnh thoảng Rarely — /'reəli/: Hiếm khi Seldom — /'seldəm/: Hiếm khi Frequently — /ˈfri.kwənt.li/: Thường xuyên Often — /'ɔ:fntaimz/: … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề tần suất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tốc độ

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Từ vựng tiếng Anh về tốc độ “nhanh” Fast  — /fɑ:st/: Nhanh Quick  — /kwik/: Mau Rapid — /'ræpid/: Nhanh chóng Speedy — /'spi:di/: Ngay lập tức  Deft — /deft/: Hành động nhanh nhẹn Hasty — /'heisti/: Vội vàng Prompt — /prompt/: Nhanh chóng   Swift — /swift/: Nhanh nhẹn Velocity — /vəˈlɑsəti/: Vận tốc Sprint — /sprɪnt/: Chạy nhanh, chạy nước rút Rush — /rʌʃ/: Sự vội … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề tốc độ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Các loại phim có đuôi 'film' A horror film: phim kinh dị A science fiction film (a sci-fi film): phim khoa học viễn tưởng An action film: phim hành động với nhiều cảnh rượt đuổi, bạo lực và các anh hùng mạnh mẽ 2. Các loại phim không có đuôi 'film' A comedy: phim hài A drama: phim về các mối quan hệ giữa con người A thriller: một bộ phim làm bạn kích động A … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính và mạng Internet

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị máy tính Cable — /'keibl/: dây Desktop computer (thường viết tắt là desktop) — máy tính bàn Hard drive — ổ cứng Keyboard — /'ki:bɔ:d/: bàn phím Laptop — máy tính xách tay Monitor — /'mɔnitə/: phần màn hình Mouse — /maus - mauz/: chuột PC (viết tắt của personal computer) — máy tính cá nhân Power cable — cáp nguồn Printer — /'printə/: … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính và mạng Internet

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ âm nhạc Guitar — /ɡɪˈtɑː/: Đàn ghi ta Banjo — /ˈbændʒəʊ/: Đàn băng-giô Violin — /ˌvaɪəˈlɪn/: Đàn vĩ cầm Piano — /pɪˈænəʊ/: Đàn dương cầm Harmonica — /hɑːˈmɒnɪkə/: Kèn ác-mô-ni-ca Saxophone — /ˈsæksəfəʊn/: Kèn xắc-xô Flute — /fluːt/: Sáo Tambourine — /ˌtæmbəˈriːn/: Trống lục lạc Harp — /hɑːp/: Đàn hạc Band — /bænd/: Ban nhạc Drums — … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công ty

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp Company: công ty Affiliate: công ty liên kết Subsidiary: công ty con. Consortium/ corporation: tập đoàn. Economic group: tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế. Controlling company: tổng công ty/ công ty mẹ. Headquarters: trụ sở chính. Field office: văn phòng làm việc tại hiện trường. Branch office: văn phòng chi … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề công ty

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống công sở

03/07/2021 by Minh Đạo

1. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban công ty Department: Phòng, ban Accounting department: Phòng kế toán Audit department: Phòng Kiểm toán Sales department: Phòng kinh doanh Administration department:  Phòng hành chính Human Resources department: Phòng nhân sự Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng Financial department: Phòng tài chính Research & … [Đọc thêm...] vềTừ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống công sở

  • Chuyển tới trang 1
  • Chuyển tới trang 2
  • Chuyển tới trang 3
  • Interim pages omitted …
  • Chuyển tới trang 5
  • Chuyển đến Trang sau »

Sidebar chính

Bài viết mới

  • Đề thi giữa HK2 môn Địa lí 12 năm 2022-2023 Trường THPT Lê Trung Kiên 21/03/2023
  • Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Lịch sử năm 2022-2023 Trường THPT Hàm Long Lần 1 20/03/2023
  • Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Lịch sử năm 2022-2023 Trường THPT Phan Châu Trinh 19/03/2023
  • Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Lịch sử năm 2022-2023 Trường THPT Bùi Thị Xuân 19/03/2023
  • Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Lịch sử năm 2022-2023 Trường THPT Trần Hữu Trang 19/03/2023




Chuyên mục

Copyright © 2023 · Hocz.Net. Giới thiệu - Liên hệ - Bảo mật - Sitemap.
Học Trắc nghiệm - Giao Vien VN - Môn Toán - Sách toán - QAz Do - Hoc tot hon - Lop 12 - Hoc giai