Từ vựng tiếng Anh chủ đề đo lường
1. Đơn vị đo lường Mét (M) Gram — /græm/: Gam Kilo (viết tắt của kilogram) — /'ki:lou/: Cân/kg Tonne —…
1. Đơn vị đo lường Mét (M) Gram — /græm/: Gam Kilo (viết tắt của kilogram) — /'ki:lou/: Cân/kg Tonne —…
1. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự tăng lên Increase — /'inkri:s/: Tăng lên Raise — /reiz/: Nâng lên Go up (= Jump up):…
1. Từ vựng tiếng Anh giới từ dùng để chỉ vị trí, nơi chốn At — /æt, ət/: Ở, tại In — /in/: Trong, ở…
1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh Always — /'ɔ:lwəz/ : Luôn luôn Usually — /'ju: u li/ : Thường xuyên…
1. Từ vựng tiếng Anh về tốc độ “nhanh” Fast — /fɑ:st/: Nhanh Quick — /kwik/: Mau Rapid — /'ræpid/: Nhanh chóng Speedy…