1. Task 1 Lesson 4 Unit 11 lớp 2
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Bed
Pen
Red
Tạm dịch
Cái giường
Bút bi
Màu đỏ
2. Task 2 Lesson 4 Unit 11 lớp 2
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
Tapescript
Ken has a pen,
Pen, pen, pen.
Ken’s pen is red.
Red, red, red.
Where’s Ken’s pen?
Pen, pen, pen.
It’s on Ken’s bed.
Bed, bed, bed.
Tạm dịch
Ken có một cây bút bi,
Bút bi, bút bi, bút bi.
Bút bi của Ken màu đỏ
Màu đỏ, màu đỏ, màu đỏ
Bút của Ken ở đâu?
Bút bi, bút bi, bút bi.
Ở trên giường của Ken.
Cái giường, cái giường, cái giường.
3. Task 3 Lesson 4 Unit 11 lớp 2
Read the chant again. Underline the e sounds in the middle of the words (Đọc lại lời bài hát một lần nữa. Gạch chân các từ có chứa âm e ở giữa các từ)
Ken has a pen,
Pen, pen, pen.
Ken’s pen is red.
Red, red, red.
Where’s Ken’s pen?
Pen, pen, pen.
It’s on Ken’s bed.
Bed, bed, bed.
Tạm dịch
Ken có một cây bút bi,
Bút bi, bút bi, bút bi.
Bút bi của Ken màu đỏ
Màu đỏ, màu đỏ, màu đỏ
Bút của Ken ở đâu?
Bút bi, bút bi, bút bi.
Ở trên giường của Ken.
Cái giường, cái giường, cái giường.
4. Task 4 Lesson 4 Unit 11 lớp 2
Match the words that rhyme (Nối những từ có vần với nhau)
Guide to answer
1. Ken – pen
2. Red – bed
3. Cat – hat
4. Man – fan
Tạm dịch
1. Ken – cây bút bi
2. Màu đỏ – cái giường
3. Con mèo – cái mũ
4. Người đàn ông – máy quạt
5. Practice
Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)
– /e/: …………….
– /a/: …………….
– /p/: ……………
– /b/: ……………
6. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
- bed: cái giường
- pen: bút bi
- red: màu đỏ