1. Task 1 Lesson 3 Starter lớp 2
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
One: 1
Two: 2
Three: 3
Four : 4
Five: 5
Six: 6
Seven: 7
Eight: 8
Nine: 9
Ten: 10
2. Task 2 Lesson 3 Starter lớp 2
Listen and check (✓) (Nghe và đánh dấu ✓)
Click here to listen
Guide to answer
Tapescript
How old are you? ⇒ I’m seven.
How old are you? ⇒ I’m two.
How old are you? ⇒ I’m eight.
How old are you? ⇒ I’m five.
How old are you? ⇒ I’m six.
Tạm dịch
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 7 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 2 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 8 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 5 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 6 tuổi.
3. Task 3 Lesson 3 Starter lớp 2
Look at the picture again. Point, ask, and answer (Nhìn vào bức tranh lần nữa. Chỉ vào, hỏi và trả lời)
Example
How old are you? ⇒ I’m seven.
Guide to answer
How old are you? ⇒ I’m one.
How old are you? ⇒ I’m two.
How old are you? ⇒ I’m three.
How old are you? ⇒ I’m four.
How old are you? ⇒ I’m five.
How old are you? ⇒ I’m six.
How old are you? ⇒ I’m seven.
How old are you? ⇒ I’m eight.
How old are you? ⇒ I’m nine.
How old are you? ⇒ I’m ten.
Tạm dịch
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 1 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 2 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 3 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 5 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 6 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 7 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 8 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 9 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? ⇒ Mình 10 tuổi.
4. Task 4 Lesson 3 Starter lớp 2
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
Tapescript
– Sunday: chủ nhật
– Monday: thứ Hai
– Tuesday: thứ Ba
– Wednesday: thứ Tư
– Thursday: thứ Năm
– Friday: thứ Sáu
– Saturday: thứ Bảy
5. Practice
Make questions with “How old” and answer it (Đặt câu hỏi với “How old” và trả lời)
1. Billy/ 7
…………………………….
……………………………
2. Rosy/ 5
…………………………….
……………………………
3. Tim/ 9
…………………………….
……………………………
4. Jack/ 6
…………………………….
……………………………
5. Ivy/ 4
……………………………
……………………………
6. Conclusion
– Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ những nội dung quan trọng sau:
a. Từ vựng
- Sunday: chủ nhật
- Monday: thứ Hai
- Tuesday: thứ Ba
- Wednesday: thứ Tư
- Thursday: thứ Năm
- Friday: thứ Sáu
- Saturday: thứ Bảy
b. Cấu trúc
– Hỏi tuổi:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
⇒ I’m six. (Mình 6 tuổi.)