Words (Từ)
1. Task 1 Unit 1 Lesson 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
Korea (Hàn Quốc)
Viet Nam (Việt Nam)
Mexico (Mê-xi-cô)
Thailand (Thái Lan)
Australia (Úc)
the U.S.A (Mỹ)
Brazil (Bra-xin)
2. Task 2 Unit 1 Lesson 1
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Holly: Các em họ của chúng ta ở đâu?
Max: Anh không biết.
2. Holly: Những người đó đến từ đâu vậy?
Max: Họ không phải đến từ Úc. Họ đến từ Mexico. Nhìn lá cờ kìa.
3. Holly: Nhìn kìa! Họ là em họ của chúng ta sao?
Max: Không, Holly. Họ đến từ Việt Nam. Nhìn cờ của họ kìa. Họ hàng của chúng ta đến từ Úc.
4. Amy: Nhìn phía sau này Holly! Em là Amy và đây là Leo.
Leo: Chúng em là em họ của anh. Rất vui được gặp mọi người.
3. Practice
Fill in the gap with a correct letter (Điền vào chỗ trống một chữ cái đúng)
1. Austral_a
2. Ko_ean
3. Me_ico
4. Thailan_
5. B_azil
4. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập đọc và ghi nhớ các từ mới chỉ tên các quốc gia:
- Korea (Hàn Quốc)
- Viet Nam (Việt Nam)
- Mexico (Mê-xi-cô)
- Thailand (Thái Lan)
- Australia (Úc)
- the U.S.A (Mỹ)
- Brazil (Bra-xin)