Words (Từ)
1. Task 1 Unit 11 Lesson 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
bus: xe buýt
helicopter: máy bay trực thăng
motocycle: xe máy
plane: máy bay
taxi: xe taxi
train: tàu hỏa
trolley: xe đẩy
2. Task 2 Unit 11 Lesson 1
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Holly: Đây là gì? Là một cái xe đẩy sao?
Max: Không phải. Đây là xe ngựa. Có những xe ngựa từ 200 năm trước.
2. Amy: Nhìn những cái này đi! Có nhiều loại xe lửa thú vị từ hàng trăm năm trước.
Leo: Wow! Có cả ván trượt từ 50 năm trước! Và chúng rất lớn!
3. Amy: Nhìn cái xe máy này, Leo!
Leo: Ồ, wow! Chiếc xe rất ngầu!
Amy: Anh có thể chụp ảnh cho em một bức ảnh được không?
Leo: Chắc chắn rồi.
4. Max: Leo! Người đàn ông đó đang nhìn vào ván trượt của anh.
Người đàn ông: Wow! Nhìn này! Đây là ván trượt từ 50 năm trước!
Leo: Không, xin lỗi. Đó là ván trượt của cháu. Nó chỉ mới 2 năm thôi ạ.
3. Practice
Fill in the gap with a correct letter. (Lấp đầy chỗ trống với một chữ cái đúng.)
1. bu_
2. pl_ne
3. helico_ter
4. tra_n
5. tro_ley
4. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập đọc và ghi nhớ các từ mới trong bài:
- bus: xe buýt
- helicopter: máy bay trực thăng
- motocycle: xe máy
- plane: máy bay
- taxi: xe taxi
- train: tàu hỏa
- trolley: xe đẩy