Words (Từ)
1. Task 1 Unit 3 Lesson 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
TV: ti vi
DVD player: đầu DVD
CD player: đầu CD
MP3 player: máy nghe nhạc
camera: máy chụp ảnh
turn on: bật
turn off: tắt
2. Task 2 Unit 3 Lesson 1
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Leo:Amy, em có thể mở ti vi lên được không?
Amy: Max, hãy xem cái này đi!
Max: Không, anh thích đọc sách.
Amy: Sách của anh thật chán!
Max: Không, không chán đâu!
2. Holly: Em có thể dùng máy tính của anh không, Leo?
Leo: Có chứ. Em có môn học ở trường à?
Holly: Vâng, đó là môn về không gian.
3. Holly: Leo … em nghĩ máy tính bị hỏng rồi.
Max: Sách của anh nói về không gian này, Holly. Em có thể đọc.
Holly: Vâng … được ạ.
4. Max: Có thể đưa sách của anh cho anh được không?
Holly: Không! Quyển sách rất hay!
3. Practice
Fill in the gap with a correct letter (Điền vào chỗ trống một chữ cái đúng)
1. tu_n on
2. CD p_ayer
3. cam_ra
4. D_D player
5. turn o_f
4. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập đọc và ghi nhớ các từ mới:
- TV: ti vi
- DVD player: đầu DVD
- CD player: đầu CD
- MP3 player: máy nghe nhạc
- camera: máy chụp ảnh
- turn on: bật
- turn off: tắt