1. Task 1 Unit Starter Lesson 2
Read and write ‘T’ (true) or ‘F’ (fales) (Đọc và viết “T” (đúng) hoặc “F” (sai))
Guide to answer
2 – T
3 – F
4 – T
5 – F
6 – T
Tạm dịch:
1. Ô tô màu đỏ nhỏ hơn ô tô màu xanh nước biển.
2. Ô tô màu xanh lá lớn hơn ô tô màu xanh nước biển.
3. Ô tô màu xanh lá nhanh hơn ô tô màu đỏ.
4. Ô tô màu đỏ nhanh hơn ô tô màu xanh lá.
5. Ô tô màu xanh nước biển chậm hơn ô tô màu xanh lá.
6. Ô tô màu xanh nước biển chậm hơn ô tô màu đỏ.
2. Task 2 Unit Starter Lesson 2
Write (Viết)
Guide to answer
2. taller
3. faster
4. smaller
Tạm dịch:
1. Voi to hơn khỉ.
2. Hươu cao cổ cao hơn ngựa vằn.
3. Con lừa nhanh hơn con bò sữa.
4. Con dê nhỏ hơn con ngựa.
3. Task 3 Unit Starter Lesson 2
Read and write ‘T’ (true) of ‘F’ (false) (Đọc và viết “T” (đúng) hoặc “F” (sai))
1. It was sunny. _T_
2. The children were sad. ___
3. The girl was hungry. ____
4. The boy was thirsty. ____
5. Mom and dad were cold. ____
Guide to answer
2 – F
3 – T
4 – T
5 – F
Tạm dịch:
1. Trời nắng.
2. Những đứa trẻ buồn.
3. Cô gái đói.
4. Cậu bé khát.
5. Mẹ và bố lạnh.
4. Practice
Change the adjectives into comparative form (Chuyển cấc tính từ sang dạng so sánh hơn)
Example: hot => hotter
1. small
2. tall
3. big
4. fast
5. slow
5. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ cách so sánh hơn:
S1 + tobe + adj + er + than S2
Ex: I’m taller than my sister (Mình cao hơn em gái mình)