1. Review 4 Unit 16-20 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 16-20 lớp 1 Listen and read (Nghe và đọc) Tạm dịch 1. Nhìn kìa! Wendy đang lau chùi cửa sổ? 2. Nhìn kìa! Peter đang ăn pizza! 3. Nhìn kìa! Kate đang chơi với mèo con. 4. Nhìn kìa! Sue đang ở trên sông! Tạm biệt 1.2. Task 2 Unit 16-20 lớp 1 Look again and circle (Nhìn lại lần nữa và khoanh tròn) Kite, kitten, … [Đọc thêm...] vềReview 4 Unit 16-20 lớp 1
Tiếng Anh lớp 1 Macmillan
Review 3 Unit 11-15 lớp 1
1. Review 3 Unit 11-15 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 11-15 lớp 1 Listen and read (Nghe và đọc) Tạm dịch 1. Chào Lucy! Chào Phil! Chào Nam! Chào Sue! 2. Tạm biệt! 3. Đó là cái gì? Đó là con gấu bông của Lucy! 4. Dừng lại. Lucy ơi, con gấu bông của bạn đây! 1.2. Task 2 Unit 11-15 lớp 1 Look again and circle (Nhìn lại lần nữa và khoanh tròn) Bus, face, leaf, … [Đọc thêm...] vềReview 3 Unit 11-15 lớp 1
Review 2 Unit 6-10 lớp 1
1. Review 2 Unit 6-10 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 6-10 lớp 1 Listen and read (Nghe và đọc) Tạm dịch 1. Chào Ben! Có gì trong cái hộp vậy? Một con gà mái và các quả trứng. 2. Ồ, không! 3. Coi chừng, con gà mái! Có một con dê! 4. Ha ha. 1.2. Task 2 Unit 6-10 lớp 1 Look again and circle (Nhìn lại lần nữa và khoanh tròn) Box, bottle, eggs, gate, girl, goat, hand, … [Đọc thêm...] vềReview 2 Unit 6-10 lớp 1
Review 1 Unit 1-5 lớp 1
1. Review 1 Unit 1-5 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 1-5 lớp 1 Listen and read (Nghe và đọc) Tạm dịch 1. Xin chào. Mình là Phonic Phil! Và mình là Super Sue! 2. Bạn có thể thấy được gì? Một quả bóng? Một chiếc xe ô tô? Một con chó? 3. Bạn có thể thấy được gì? Một quyển sách? Một cái bánh? 4. Bạn có thể thấy một cái mũ và một cái túi không? Tạm biệt! 1.2. Task 2 Unit … [Đọc thêm...] vềReview 1 Unit 1-5 lớp 1
Unit 20 lớp 1: On the field
1. Lesson 1 Unit 20 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 20 lớp 1 Kite (diều) Kate (Kate) Bike (xe đạp) Kitten (mèo con) 2. Lesson 2 Unit 20 lớp 1 2.1. Task 2 Unit 20 lớp 1 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer Kite (diều) Kate (Kate) Bike (xe đạp) Kitten (mèo con) 2.2. Task 3 Unit 20 lớp 1 Chant! (Hát) Tạm dịch K, k, k Bạn có thể thấy … [Đọc thêm...] vềUnit 20 lớp 1: On the field
Unit 19 lớp 1: In the sea
1. Lesson 1 Unit 19 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 19 lớp 1 Sail (cánh buồm) Sand (cát) Singing (hát) Sea (biển) 2. Lesson 2 Unit 19 lớp 1 2.1. Task 2 Unit 19 lớp 1 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer Sail (cánh buồm) Sand (cát) Singing (hát) Sea (biển) 2.2. Task 3 Unit 19 lớp 1 Chant! (Hát) Tạm dịch S, s, s biển và mặt trời. Biển và … [Đọc thêm...] vềUnit 19 lớp 1: In the sea
Unit 18 lớp 1: In the countryside
1. Lesson 1 Unit 18 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 18 lớp 1 Rainbow (cầu vồng) River (sông) Rabbit (thỏ) Road (con đường) 2. Lesson 2 Unit 18 lớp 1 2.1. Task 2 Unit 18 lớp 1 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer Rainbow (cầu vồng) River (sông) Rabbit (thỏ) Road (con đường) 2.2. Task 3 Unit 18 lớp 1 Chant! (Hát) Tạm dịch R, r, r, cầu … [Đọc thêm...] vềUnit 18 lớp 1: In the countryside
Unit 17 lớp 1: At the birthday party
1. Lesson 1 Unit 17 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 17 lớp 1 Peter (Peter) Pasta (mì ống) Pizza (pizza) Popcorn (bắp rang bơ) 2. Lesson 2 Unit 17 lớp 1 2.1. Task 2 Unit 17 lớp 1 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer Peter (Peter) Pasta (mì ống) Pizza (pizza) Popcorn (bắp rang bơ) 2.2. Task 3 Unit 17 lớp 1 Chant! (Hát) Tạm dịch P, p, bữa … [Đọc thêm...] vềUnit 17 lớp 1: At the birthday party
Unit 16 lớp 1: Doing the housework
1. Lesson 1 Unit 16 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 16 lớp 1 Window (cửa sổ) Washing (rửa) Wendy (Wendy) Water (Nước) 2. Lesson 2 Unit 16 lớp 1 2.1. Task 2 Unit 16 lớp 1 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer Window (cửa sổ) Washing (rửa) Wendy (Wendy) Water (Nước) 2.2. Task 3 Unit 16 lớp 1 Chant! (Hát) W, w Wendy, Wendy She's next to the … [Đọc thêm...] vềUnit 16 lớp 1: Doing the housework
Unit 15 lớp 1: At the football match
1. Lesson 1 Unit 15 lớp 1 1.1. Task 1 Unit 15 lớp 1 Foot (bàn chân) Football (bóng đá) Father (bố) Face (mặt) 2. Lesson 2 Unit 15 lớp 1 2.1. Task 2 Unit 15 lớp 1 Ponit and say (Chỉ vào và nói) Guide to answer Foot (bàn chân) Football (bóng đá) Father (bố) Face (mặt) 2.2. Task 3 Unit 15 lớp 1 Chant! (Hát) Tạm dịch F, f, f, mặt Mẹ có khuôn … [Đọc thêm...] vềUnit 15 lớp 1: At the football match