1. Lesson 1 Unit 10 lớp 1
1.1. Task 1 Unit 10 lớp 1
Mother (mẹ)
Mary (Mary)
Mouse (chuột)
Monkey (khỉ)
2. Lesson 2 Unit 10 lớp 1
2.1. Task 2 Unit 10 lớp 1
Ponit and say (Chỉ vào và nói)
Guide to answer
Mother (mẹ)
Mary (Mary)
Mouse (chuột)
Monkey (khỉ)
2.2. Task 3 Unit 10 lớp 1
Chant! (Hát)
2.3. Task 4 Unit 10 lớp 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1a; 2b.
3. Lesson 3 Unit 10 lớp 1
3.1. Task 5 Unit 10 lớp 1
Let’s talk (Nói)
Guide to answer
a. She is Mary. (Cô ấy là Mary.)
b. She is mother. (Cô ấy là mẹ.)
c. She is Ann. (Cô ấy là Ann.)
3.2. Task 6 Unit 10 lớp 1
Look and write (Nhìn và viết)
3.3. Task 7 Unit 10 lớp 1
Sing! (Hát)
Tạm dịch
Mary, Mary.
Tên cô ấy là Mary.
Cô ấy là nữ.
Cô ấy là một cô gái nhỏ nhắn.
Molly, Molly.
Tên cô ấy là Molly.
Cô ấy là một con chuột.
Cô ấy là một con chuột nhỏ.
4. Practice
Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất)
1. She ………….. Mary.
A. is
B. are
2. Her …………… is Mary.
A. name
B. old
3. M is ……………. Mary.
A. to
B. for
4. M is for Molly, Mary, mouse, monkey and …………….
A. mother
B. father
5. M is for ……….
A. little
B. Molly
5. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng như sau
– Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: Mother, Mary, mouse, monkey có chứa âm /m/
– Cấu trúc: She is ………. (Cô ấy là ………..)
– Luyện viết các từ: Mother, Mary, mouse, monkey
– Hát các bài hát trong bài.
Ghi nhớ nghĩa của các từ vựng sau
- mother: mẹ
- mouse: chuột
- monkey: khỉ