Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm
1. Từ vựng tiếng Anh về sự vật khi đi mua sắm Shop window — cửa kính để trưng bày…
1. Từ vựng tiếng Anh về sự vật khi đi mua sắm Shop window — cửa kính để trưng bày…
1. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động sở thích Go to the theatre: đi rạp hát Go to the…
1. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ Doctor — /ˈdɒk.tə/: Bác sĩ Genaral practition — Bác sĩ đa khoa…
A Accredit — /əˈkredɪt/ = Accreditation — /əˌkredɪˈteɪʃn/: kiểm định chất lượng Academic transcript — /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/ = Grading schedule…
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại giày, dép Boots — /buːts/: bốt Chunky heel — /’tʃʌnki hi:l/: giày,…