Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
1. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ Car — /ka:/: Ô tô Scooter — /skuːtə/:…
1. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ Car — /ka:/: Ô tô Scooter — /skuːtə/:…
1. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao Aerobics — [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu…
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà Apartment — /ə’pɑ:t.mənt/: Căn hộ Flat — /flæt/: Căn hộ nhưng lớn…
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại thức ăn 1.1 Từ vựng tiếng Anh về các món ăn từ…
1. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ tình cảm Date — /deɪt/: hẹn hò Boyfriend — /ˈbɔɪ.frend/: bạn trai Girlfriend — /ˈɡɜːl.frend/:…