Tóm tắt lý thuyết
1.1. Fluency Time 1 lớp 2 Lesson 2 Task 1
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Audio script
– Eyes
– Ears
– Mouth
– Look
– Listen
– Say
Tạm dịch
– Mắt
– Tai
– Miệng
– Nhìn
– Nghe
– Nói
1.2. Fluency Time 1 lớp 1 Lesson 2 Task 2
Match. Point and say (Nối. Chỉ vào và nói)
Tạm dịch
– Look: nhìn
– Listen: nghe
– Say: nói
1.3. Fluency Time 1 lớp 1 Lesson 2 Task 3
Look, point and say (Nhìn, chỉ vào và nói)
Guide to answer
– Listen
– Say
– Look
Tạm dịch
– Nghe
– Nói
– Nhìn
1.4. Fluency Time 1 lớp 1 Lesson 2 Task 4
Think! Make a poster for your classroom (Hãy nghĩ xem! Làm một tấm áp phích cho lớp của bạn)
Guide to answer
Lên ý tưởng và cùng thực hành với các bạn khác trong lớp
1.5. Fluency Time 1 lớp 1 Lesson 2 Task 5
Look and color (Nhìn và tô màu)
Guide to answer
Học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình và tô màu vào chữ tương ứng trong khung.
Bài tập minh họa
Write the correct words (Viết từ vựng thích hợp)
1. …………..
2. …………………
3. ………………………
4. ………………..
5. ………………..
6. ………………..
Key
1. ears
2. eyes
3. mouth
4. listen
5. say
6. look