Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 3 lớp 1 Lesson 1 Task 1
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Audio script
Plane
Puppet
Robot
Balloon
Teddy bear
Tạm dịch
Máy bay
Con rối
Người máy
Bong bóng bay
Gấu bông
1.2. Unit 3 lớp 1 Lesson 1 Task 2
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
Audio script
Plane, Plane, Plane
Puppet, Puppet, Puppet
Robot, Robot, Robot
Balloon, Balloon, Balloon
Teddy bear, Teddy bear, Teddy bear
Tạm dịch
Máy bay, máy bay, máy bay
Con rối, con rối, con rối
Người máy, người máy, người máy
Bóng bay, bóng bay, bóng bay
Gấu bông, gấu bông, gấu bông
1.3. Unit 3 lớp 1 Lesson 1 Task 3
Point and say. Stick (Chỉ vào và nói. Dán)
Guide to answer
– Plane: máy bay
– Puppet: con rối
– Robot: người máy
– Balloon: bong bóng bay
– Teddy bear: gấu bông
Bài tập minh họa
Complete the words (Hoàn thành các từ sau)
1. plan_
2. pup_et
3. rob_t
4. balloo_
5. ted_y bea_
Key
1. plane
2. puppet
3. robot
4. balloon
5. teddy bear