Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 2 Content concepts Task 6
Listen and point. Say. (Nghe và chỉ. Nói.)
Tạm dịch
– a circle: hình tròn
– a square: hình vuông
1.2. Unit 2 lớp 2 Content concepts Task 7
Listen and color. (Nghe và tô màu.)
Guide to answer
Đang cập nhật!
1.3. Unit 2 lớp 2 Content concepts Task 8
Listen and say. Read the sentences. (Nghe và nói. Đọc các câu.)
Tạm dịch
– Anh ấy muốn 15 quả chuối vàng.
– Bạn có 16 bánh quy.
1.4. Unit 2 lớp 2 Content concepts Task 9
Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)
Guide to answer
– four blue squares (bốn hình vuông màu xanh dương)
– three white circles (ba hình tròn màu trắng)
– five white squares (năm hình vuông màu trắng)
– two red squares (hai hình vuông màu đỏ)
– four purple squares (bốn hình vuông màu tím)
– four pink circles (bốn hình tròn màu hồng)
– six orange circles (sáu hình tròn màu cam)
– three black circles (ba hình tròn màu đen)
1.5. Unit 2 lớp 2 Content concepts Task 10
Make the cards. Listen. Put the cards in order. (Tạo thẻ trò chơi. Nghe. Đặt các thẻ theo thứ tự)
Guide to answer
1. brown circle (hình tròn màu nâu)
2. blue square (hình vuông màu xanh da trời)
3. red square (hình vuông màu đỏ)
4. green circle (hình tròn màu xanh lá)
5. yellow square (hình vuông màu vàng)
6. red circle (hình tròn màu đỏ)
7. blue circle (hình tròn màu xanh)
8. pink square (hình vuông màu hồng)
Bài tập minh họa
Complete the phrases. (Hoàn thành các cụm từ)
1. a ……………… circle.
2. a …………….. circle.
3. a …………… square.
4. a ……………. square.
Key
1. a green circle.
2. a pink circle.
3. a purple square.
4. a blue square.