Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 13-16 lớp 2 Review 4 Task 1
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Tạm dịch
1. – Con muốn vài cái áo sơ mi.
– Đằng kia.
2. – Anh bạn bao nhiêu tuổi?
– Anh ấy 15 tuổi.
3. – Bạn muốn gì, Sue và Kate?
– Mình muốn nước cam.
– Mình muốn sữa chua.
4. Áo sơ mi đẹp quá. Nhưng sữa chua và nước ép rất ngon.
1.2. Unit 13-16 lớp 2 Review 4 Task 2
Look again and circle (Hãy nhìn lại và khoanh tròn)
Guide to answer
Tạm dịch
– sixteen: số 16
– blanket: cái chăn
– brother: anh trai
– shorts: quần đùi
– fifteen: số 15
– sister: chị gái
– teapot: ấm trà
– shirts: áo sơ mi
1.3. Unit 13-16 lớp 2 Self-check Task 1
Listen and tick or cross (Hãy nghe và đánh dấu V hoặc đánh dấu X)
Guide to answer
Đang cập nhật
1.4. Unit 13-16 lớp 2 Self-check Task 2
Listen and circle (Hãy nghe và khoanh tròn)
Guide to answer
Đang cập nhật
1.5. Unit 13-16 lớp 2 Self-check Task 3
Write and say (Hãy viết và nói)
Guide to answer
1. shorts (quần đùi)
2. grandmother (bà)
3. eleven (số 11)
4. teapot (ấm trà)
1.6. Unit 13-16 lớp 2 Self-check Task 4
Read and tick (Hãy đọc và đánh dấu)
Guide to answer
1. a 2. b 3. b
Tạm dịch
1. A: Giày ở đâu?
B: Ở đằng kia.
2. A: Anh bạn bao nhiêu tuổi?
B: Anh ấy 20 tuổi.
3. A: Ấm trà ở gần cái bàn đúng không?
B: Không. Nó ở trên bàn.
1.7. Unit 13-16 lớp 2 Self-check Task 5
Find the words. (Tìm các từ)
Guide to answer
1.8. Unit 13-16 lớp 2 Self-check Task 6
Write the words (Hãy viết các từ)
Guide to answer
– shirts (áo sơ mi)
– fifteen (số 15)
– eighteen (số 18)
– shorts (quần đùi)
– sister (chị gái)
– teapot (ấm trà)
Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. siters
2. othrebr
3. shtrso
4. yguotr
5. soseh
6. tapote
7. fitenfe
8. sitenxe
Key
1. sister
2. brother
3. shorts
4. yogurt
5. shoes
6. teapot
7. fifteen
8. sixteen