Sounds and letters (Âm và chữ cái)
1. Task 1 Unit 1 Lesson 5
Listen, trace, and point. Repeat. (Nghe, kẻ theo vạch và chỉ. Lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
dog (con chó)
duck (con vịt)
2. Task 2 Unit 1 Lesson 5
Listen and chant. (Nghe và hát)
Click to listen
Audio Script:
A dog and a duck
Duck, duck, duck
A dog and a duck
Duck, duck, duck
Dog, dog, dog
Duck, duck, duck
Duck, duck, duck
Duck, duck, duck
A dog and a duck
Duck, duck, duck
A dog and a duck
Duck, duck, duck
Tạm dịch:
Con chó với con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Con chó và con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Con chó, con chó, con chó
Con vịt, con vịt, con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Con chó và con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Con chó và con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
3. Task 3 Unit 1 Lesson 5
Stick and say. (Dán nhãn và nói)
Guide to answer
duck (con vịt)
cat (con mèo)
dog (con chó)
car (xe ô tô)
4. Practice
Circle the letter “d” in the words. (Khoanh tròn chữ cái “d” trong các từ.)
1. duck (con vịt)
2. deer (con nai)
3. dancer (vũ công)
4. dad (bố)
5. body (cơ thể)
5. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm chữ cái “d”
- Xác định được chữ cái “d” trong các từ