Words (Từ)
1. Task 1 Unit 9 Lesson 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Audio Script:
raisins (nho khô)
plums (mận)
chips (khoai tây chiên)
cake (bánh ngọt)
milkshakes (sữa lắc)
2. Task 2 Unit 9 Lesson 1
Listen and chant. (Nghe và hát)
Audio Script
Raisins, plums
Raisins, plums
Chips, cake
Chips, cake
Milkshakes, raisins
Milkshakes, raisins
Tạm dịch:
Nho khô, mận
Nho khô, mận
Khoai tây chiên, bánh ngọt
Khoai tây chiên, bánh ngọt
Sữa lắc, nho khô
Sữa lắc, nho khô
3. Task 3 Unit 9 Lesson 1
Point and say. Stick the stickers. (Chỉ và nói. Dán nhãn dán)
Guide to answer
4. Practice
Fill in the gap with a correct letter (Điền vào chỗ trống một chữ cái đúng)
1. Pl_ms
2. Ca_e
3. _aisins
4. Chip_
5. Milks_ake
5. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập nói và ghi nhớ các từ mới chỉ đồ ăn và thức uống sau đây:
- raisins (nho khô)
- plums (mận)
- chips (khoai tây chiên)
- cake (bánh ngọt)
- milkshakes (sữa lắc)