Skip to content

Trang Học trực tuyến

  • Môn Toán

Trang Học trực tuyến

  • Home » 
  • Tiếng Anh lớp 11

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 1: Generations – Friends Global

By admin 11/10/2023 0

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 1: Generations

1. Từ vựng về phả hệ và quan hệ ruột thịt

Từ IPA Ý nghĩa

Great-grandfather

ˈgreɪtˈgrændˌfɑːðə

Ông cố

Great-grandmother

greɪt-ˈgrænˌmʌðə

Bà cố

Grandparents

ˈgrænˌpeərənts

Ông bà

Grandfather (Grandpa)

ˈgrændˌfɑːðə (ˈgrænpɑː)

Ông

Grandmother (Grandma/Granny)

ˈgrænˌmʌðə (ˈgrænmɑː/ˈgræni)

Bà

Parents

ˈpeərənts

Bố mẹ

Folks

fəʊks

Bố mẹ

Father (Daddy/Dad/Papa)

ˈfɑːðə (ˈdædi/dæd/pəˈpɑː)

Bố

Mother (Mommy/Mom/Mama/Mummy/Mum)

ˈmʌðə (ˈmɒmi/mɒm/məˈmɑː/ˈmʌmi/mʌm)

Mẹ

Offspring

ˈɒfsprɪŋ

Con cái

Child (Singular)Children (Plural)

ʧaɪld/ˈʧɪldrən

Trẻ con

Son

sʌn

Con trai

Daughter

ˈdɔːtə

Con gái

Sibling

ˈsɪblɪŋ

Anh chị em ruột

Brother (Bro)

ˈbrʌðə (brəʊ)

Anh/em trai

Elder/Older Brother

ˈɛldə/ˈəʊldə ˈbrʌðə

Anh trai

Younger/Little Brother

ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈbrʌðə

Em trai

Sister (Sis)

ˈsɪstə (siːz)

Chị/em gái

Elder/Older sister

ˈɛldə/ˈəʊldə ˈsɪstə

Chị gái

Younger/Little sister

ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈsɪstə

Em gái

Twins

twɪnz

Sinh đôi

Twin sister

twɪn ˈsɪstə

Chị em sinh đôi

Twin brother

twɪn ˈbrʌðə

Anh em sinh đôi

Grandchild (singular)Grandchildren (plural)

ˈgrænʧaɪld/ˈgrænʧɪldrən

Cháu

Grandson

ˈgrænsʌn

Cháu trai

Granddaughter

ˈgrænˌdɔːtə

Cháu gái

Great-grandchild (singular)Great-grandchildren (plural)

ˈgreɪtˈgrændʧaɪld/greɪt-ˈgrænʧɪldrən

Chắt

2. Từ vựng về người thân, họ hàng trong gia đình

Từ

IPA

 

Ý nghĩa

Uncle ˈʌŋkl cậu/chú/bác
Aunt ɑːnt Cô/dì
Nephew ˈnɛvju(ː) Cháu trai (của cậu/dì/cô/chú…)
 
Niece niːs Cháu gái (của cậu/dì/cô/chú…)
Cousin ˈkʌzn Anh chị em họ
First cousin fɜːst ˈkʌzn Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ. (có chung ông bà)
Second cousin ˈsɛkənd ˈkʌzn Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ.(có chung ông bà cố với chúng ta)
Close relatives kləʊs ˈrɛlətɪvz Họ hàng gần
Distance relatives ˈdɪstəns ˈrɛlətɪvz Họ hàng xa
Family members ˈfæmɪli ˈmɛmbəz Thành viên trong gia đình
Next of kin nɛkst ɒv kɪn Người có quan hệ huyết thống gần nhất với người đã khuất

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Friend Global hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit I: Introduction

Từ vựng Unit 1: Generations

Từ vựng Unit 2: Leisure time

Từ vựng Unit 3: Sustainable health

Từ vựng Unit 4: Home

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitteremailShare on Email
Post navigation
Previous post

Giáo án Sinh 11 Bài 23 (Kết nối tri thức 2023): Thực hành: quan sát biến thái ở động vật

Next post

Giải Chuyên đề Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Bài toán tìm kiếm theo kĩ thuật duyệt

Bài liên quan:

Giáo án Tiếng anh 11 Global Success (cả năm) mới nhất 2023

100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1 (Global Success 2023) có đáp án: A long and healthy life

1000 Bài tập Tiếng anh 11 Global Success có đáp án, có lời giải

Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life – Global Success

Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 11 Global Success đầy đủ nhất

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức | Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success

Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức | Tiếng Anh 11 Global Success | Giải Tiếng Anh 11 | Global Success 11 | Soạn Tiếng Anh 11 | Giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 hay nhất | Tiếng Anh 11 KNTT

Leave a Comment Hủy

Mục lục

  1. Giáo án Tiếng anh 11 Global Success (cả năm) mới nhất 2023
  2. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1 (Global Success 2023) có đáp án: A long and healthy life
  3. 1000 Bài tập Tiếng anh 11 Global Success có đáp án, có lời giải
  4. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  5. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life – Global Success
  6. Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 11 Global Success đầy đủ nhất
  7. Sách bài tập Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức | Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  8. Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức | Tiếng Anh 11 Global Success | Giải Tiếng Anh 11 | Global Success 11 | Soạn Tiếng Anh 11 | Giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 hay nhất | Tiếng Anh 11 KNTT
  9. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2 (Global Success 2023) có đáp án: The generation gap
  10. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2 : The generation gap | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  11. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 2: The generation gap – Global Success
  12. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  13. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3 (Global Success 2023) có đáp án: Cities of the future
  14. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 3: Cities of the future – Global Success
  15. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  16. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4 (Global Success 2023) có đáp án: ASEAN and Viet Nam
  17. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam – Global Success
  18. Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam | Global Success
  19. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Global warming | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  20. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5 (Global Success 2023) có đáp án: Global warming
  21. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 5: Global Warming – Global Success
  22. Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 5: Global Warming | Global Success
  23. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: Preserving our heritage | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  24. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6 (Global Success 2023) có đáp án: Preserving our heritage
  25. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage – Global Success
  26. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Education options for school-leavers | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  27. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7 (Global Success 2023) có đáp án: Education options for school-leavers
  28. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers – Global Success
  29. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Becoming independent | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  30. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8 (Global Success 2023) có đáp án: Becoming independent
  31. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 8: Becoming independent – Global Success
  32. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9: Social issues | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  33. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9 (Global Success 2023) có đáp án: Social issues
  34. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues – Global Success
  35. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10: The ecosystem | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  36. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10 (Global Success 2023) có đáp án: The ecosystem
  37. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 10: The ecosystem – Global Success
  38. Giải SGK Tiếng anh 11 Review 2 | Global Success
  39. Bộ 10 đề thi học kì 2 Tiếng anh 11 Global Success Kết nối tri thức có đáp án năm 2024
  40. Bộ 10 đề thi giữa kì 2 Tiếng anh 11 Global Success Kết nối tri thức có đáp án năm 2024
  41. Bộ 10 đề thi học kì 1 Tiếng anh 11 Global Success Kết nối tri thức có đáp án năm 2023
  42. Bộ 10 đề thi giữa kì 1 Tiếng anh 11 Global Success Kết nối tri thức có đáp án năm 2023
  43. Top 100 Đề thi Tiếng anh lớp 11 Global Success (Kết nối tri thức) năm học 2023 – 2024 mới nhất
  44. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit I: Introduction – Friends Global
  45. Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 11 Friends Global đầy đủ nhất
  46. Giáo án Tiếng anh 11 Friends Global (cả năm) mới nhất 2023
  47. Sách bài tập Tiếng Anh 11 Chân trời sáng tạo | Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends Global | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
  48. Tiếng Anh 11 Chân trời sáng tạo | Tiếng Anh 11 Friends Global | Giải Tiếng Anh 11 | Friends Global 11 | Soạn Tiếng Anh 11 | Giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 hay nhất | Tiếng Anh 11 CTST
  49. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 2: Leisure time – Friends Global
  50. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 3: Sustainable health – Friends Global
  51. Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 3: Sustainable health | Friends Global
  52. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 4: Home – Friends Global

Copyright © 2025 Trang Học trực tuyến
  • Sach toan
  • Giới thiệu
  • LOP 12
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Chính sách
Back to Top
Menu
  • Môn Toán