Skip to content

Trang Học trực tuyến

  • Môn Toán

Trang Học trực tuyến

  • Home » 
  • Tiếng Anh lớp 11

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 3: Cities of the future – Global Success

By admin 11/10/2023 0

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 3: Cities of the future

I. GETTING STARTED

1. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) triển lãm

Welcome to our exhibition: Future Cities.

(Chào mừng đến với triển lãm của chúng tôi: Các thành phố tương lai.)

2. model /ˈmɒdl/ (n) mô hình

This model looks very interesting.

(Mô hình này trông rất thú vị.)

3. negative /ˈneɡətɪv/ (adj) tiêu cực

This is a “green city” designed to reduce its negative impact on the environment.

(Đây là một “thành phố xanh” được thiết kế để giảm tác động tiêu cực đến môi trường.)

4. impact on /ˈɪm.pækt/  (v.phr) tác động vào

This is a “green city” designed to reduce its negative impact on the environment.

(Đây là một “thành phố xanh” được thiết kế để giảm tác động tiêu cực đến môi trường.)

5. vehicle / ˈviːɪkl / (n) xe cộ

I don’t see any private vehicles on the roads.

(Tôi không thấy bất kỳ phương tiện cá nhân nào trên đường.)

6. public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n) phương tiện giao thông công cộng

Most people will use public transport such as trams and electric buses.

(Hầu hết mọi người sẽ sử dụng các phương tiện giao thông công cộng như tàu điện và xe buýt điện.

7. tram /træm/ (n) tàu điện

Most people will use public transport such as trams and electric buses.

(Hầu hết mọi người sẽ sử dụng các phương tiện giao thông công cộng như tàu điện và xe buýt điện.)

8. electric bus /iˈlek.trɪk bʌs/ (n) xe buýt điện

Most people will use public transport such as trams and electric buses.

(Hầu hết mọi người sẽ sử dụng các phương tiện giao thông công cộng như tàu điện và xe buýt điện.)

9. traffic jam /’træfɪk dʒæm/ (n) tắc đường

There will be fewer traffic jams and less pollution.

(Sẽ ít kẹt xe hơn và ít ô nhiễm hơn.)

10. pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm

There will be fewer traffic jams and less pollution.

(Sẽ ít kẹt xe hơn và ít ô nhiễm hơn.)

11. sensor /ˈsensə(r)/ (n) cảm biến

Technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently.

(Tại các công nghệ, chẳng hạn như camera và cảm biến thông minh, sẽ được cài đặt để giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.)

12. urban area /ˈɜː.bən ˈeə.ri.ə/ (n.phr) khu vực thành thị

So city dwellers will stop using their cars in urban areas.

(Vì vậy, cư dân thành phố sẽ ngừng sử dụng ô tô của họ trong khu vực đô thị.)

13. city dweller /ˈsɪti – ˈdwelə(r)/ (n) (n.phr) người dân thành phố

So city dwellers will stop using their cars in urban areas.

(Vì vậy, cư dân thành phố sẽ ngừng sử dụng ô tô của họ trong khu vực đô thị.)

14. operate /ˈɒpəreɪt/ (v) vận hành

Technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently.

(Tại các công nghệ, chẳng hạn như camera và cảm biến thông minh, sẽ được cài đặt để giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.)

15. efficiently /i’fi∫əntli/ (adv) có hiệu quả

Technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently.

(Tại các công nghệ, chẳng hạn như camera và cảm biến thông minh, sẽ được cài đặt để giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.)

16. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) cơ sở hạ tầng

The modern infrastructure of the city looks beautiful.

(Cơ sở hạ tầng hiện đại của thành phố trông thật đẹp.)

17. impressed /ɪmˈprest/ (v) ấn tượng

I’m really impressed with the high-rise building.

(Tôi thực sự ấn tượng với tòa nhà cao tầng.)

18. high-rise /ˈhaɪ raɪz/ (n) nhà cao tầng

I’m really impressed with the high-rise building.

(Tôi thực sự ấn tượng với tòa nhà cao tầng.)

19. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/  (n) khí thải carbon

Tall buildings can actually limit the carbon footprint of the built environment and help solve housing problems in big cities.

(Các tòa nhà cao tầng thực sự có thể hạn chế lượng khí thải carbon của môi trường xây dựng và giúp giải quyết các vấn đề về nhà ở tại các thành phố lớn.)

20. smart city /smɑːt ˈsɪt.i/ (n.phr) thành phố thông minh

Mmm, I’m thinking of living in a smart city in the future.

(Mmm, tôi đang nghĩ đến việc sống trong một thành phố thông minh trong tương lai.)

II. LANGUAGE

21. rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/ (n) giờ cao điểm

Traffic jams are the city’s biggest problem, especially during rush hour.

(Ùn tắc giao thông là vấn đề lớn nhất của thành phố, đặc biệt là trong giờ cao điểm.)

22. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ (n) tòa nhà chọc trời

The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.

(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)

23. architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r) (n) ngành kiến trúc

The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.

(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)

24. suburb /ˈsʌbɜːb/ (n) vùng ngoại ô

More people are moving away from the urban center of large cities to the suburbs.

(Nhiều người đang rời khỏi trung tâm đô thị của các thành phố lớn đến vùng ngoại ô.)

25. roof garden /ˈruːf ˌɡɑː.dən/ (n) vườn trên sân thượng

With the help of technology, people can now grow vegetables in the roof garden of high-rise buildings.

(Với sự trợ giúp của công nghệ, giờ đây con người có thể trồng rau trên mái vườn nhà cao tầng.)

26. smoothly /ˈsmuːð.li/ (adv) trơn tru

Infrastructure: basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organization to run smoothly.

(Cơ sở hạ tầng: các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ chức vận hành trơn tru.)

27. organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ (n) tổ chức

Infrastructure: basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organisation to run smoothly.

(Cơ sở hạ tầng: các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ chức vận hành trơn tru.)

III. READING

28. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj) bền vững

Do you think they will be smarter and more sustainable?

(Bạn có nghĩ rằng họ sẽ thông minh hơn và bền vững hơn?)

29. population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/  (n) dân số

By 2050 the world’s population is expected to reach 10 billion, and nearly 70 percent of these people will live in cities.

(Đến năm 2050, dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 10 tỷ người và gần 70% trong số này sẽ sống ở các thành phố.)

30. cope with /kəʊp wɪð/ (collocation) đối phó với

The cities of the future will be smarter and more sustainable to cope with a growing population and improve people’s lives.

(Các thành phố trong tương lai sẽ thông minh hơn và bền vững hơn để đối phó với dân số ngày càng tăng và cải thiện cuộc sống của người dân.)

31. predicting /prɪˈdɪkt/ (v) tiên đoán

The new technologies can help save time by predicting changes in the traffic and warning people of possible traffic jams.

(Các công nghệ mới có thể giúp tiết kiệm thời gian bằng cách dự đoán những thay đổi về lưu lượng và cảnh báo mọi người về tình trạng tắc đường có thể xảy ra.)

32. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n) biến đổi khí hậu

These smart technologies will help save energy, reduce air pollution, and fight climate change.

(Những công nghệ thông minh này sẽ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm không khí, chống biến đổi khí hậu.)

33. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n) đa dạng sinh học

Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens.

(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)

 

34. rooftop farming /ˈruːf.tɒp ˈfɑː.mɪŋ/ (n.phr) canh tác trên sân thượng

Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens.

(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)

35. green roof /ɡriːn ruːf/  (n.phr) mái nhà xanh

Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens.

(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)

36. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) tái tạo

As people will care more about the environment, most cities will use renewable and clean energy.

(Khi mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường, hầu hết các thành phố sẽ sử dụng năng lượng tái tạo và sạch.)

37. eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/ (adj) thân thiện với môi trường

Modern infrastructure will also be more eco-friendly.

(Cơ sở hạ tầng hiện đại cũng sẽ thân thiện với môi trường hơn.)

38. emission /ɪˈmɪʃn/ (n) khí thải

Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions.

(Các hệ thống giao thông do máy tính điều khiển như xe buýt và xe lửa điện sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn.)

39. pedestrian /pəˈdestriən/ (n) đi bộ

In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighborhoods.

(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.)

40. cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpɑːθ/ (n) đường dành cho xe đạp

In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighborhoods.

(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.)

41. available /əˈveɪləbl/ (adj) có sẵn

In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighborhoods.

(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.)

42. neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n) hàng xóm

In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighborhoods.

(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.)

43. liveable /ˈlɪvəbl/ (adj) đáng sống

These features will make future cities more liveable and will provide a high quality of life to city dwellers.

(Những tính năng này sẽ làm cho các thành phố trong tương lai trở nên đáng sống hơn và sẽ mang lại chất lượng cuộc sống cao cho cư dân thành phố.)

44. underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (adv) dưới đất

Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens.

(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)

45.  greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n) (n) khí gây hiệu ứng nhà kính

Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions.

(Các hệ thống giao thông do máy tính điều khiển như xe buýt và xe lửa điện sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn.)

IV. SPEAKING

46. quality /ˈkwɒləti/ (n) chất lượng

Quality of life will be improved thanks to the cleaner environment.

(Chất lượng cuộc sống sẽ được cải thiện nhờ môi trường trong sạch hơn.)

47. block /blɒk/ (n) khối, dãy nhà

Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centres.

(Những tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế những khối căn hộ và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc.)

48. crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúc

Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centers.

(Những tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế những khối căn hộ và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc.)

 

49. flat /flæt/ (n) căn hộ

Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centers.

(Những tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế những khối căn hộ và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc.)

50. decision–making /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ (n) việc ra quyết định

Smart street infrastructure with sensor technology will provide information for faster, cheaper, and better decision-making.

(Cơ sở hạ tầng đường phố thông minh với công nghệ cảm biến sẽ cung cấp thông tin để đưa ra quyết định nhanh hơn, rẻ hơn và tốt hơn.)

51. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) thuận lợi

Because technology will make public transport faster, more convenient, and more eco-friendly.

(Vì công nghệ sẽ giúp giao thông công cộng nhanh hơn, tiện lợi hơn và thân thiện với môi trường hơn.)

52. control /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát

Eco-friendly public transport will produce less carbon dioxide or waste, and will be controlled by computers.

(Giao thông công cộng thân thiện với môi trường sẽ tạo ra ít carbon dioxide hoặc chất thải hơn và sẽ được điều khiển bằng máy tính.)

V. LISTENING

53. interact with /ˌɪn.təˈrækt wɪð/(collocation) tương tác với

Because she doesn’t interact with many people.

(Bởi vì cô ấy không tương tác với nhiều người.)

54. safety /ˈseɪfti/ (n) sự an toàn

To improve city dwellers’ safety and security.

(Để cải thiện sự an toàn và an ninh của cư dân thành phố.)

55. security /sɪˈkjʊərəti/ (n) an ninh

To improve city dwellers’ safety and security.

(Để cải thiện sự an toàn và an ninh của cư dân thành phố.)

56. face to face /feɪs tʊ feɪs/ (adj) mặt đối mặt

Some city dwellers interact with each other face to face less.

(Một số cư dân thành phố tương tác với nhau ít hơn.)

57. privacy /ˈprɪvəsi/ (n) sự riêng tư

Privacy: the state of being alone and not watched or interrupted by other people.

(Quyền riêng tư: trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hoặc làm gián đoạn.)

58. interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) làm gián đoạn

Privacy: the state of being alone and not watched or interrupted by other people.

(Quyền riêng tư: trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hoặc làm gián đoạn.)

VI. WRITING

59. useless /ˈjuːs.ləs/ (adj) vô ích

Some smart technologies are difficult to use and without training, city dwellers might find them useless.

(Một số công nghệ thông minh rất khó sử dụng và nếu không được đào tạo, cư dân thành phố có thể thấy chúng vô dụng.)

60. victim /ˈvɪktɪm/ (n) nạn nhân

They are worried that their personal information might not be protected, and they might become victims of cybercrime.

(Họ lo lắng rằng thông tin cá nhân của họ có thể không được bảo vệ và họ có thể trở thành nạn nhân của tội phạm mạng.)

61. cybercrime /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ (n) tội phạm mạng

They are worried that their personal information might not be protected, and they might become victims of cybercrime.

(Họ lo lắng rằng thông tin cá nhân của họ có thể không được bảo vệ và họ có thể trở thành nạn nhân của tội phạm mạng.)

62. article /ˈɑːtɪkl/ (n) bài báo

Title- The topic of the article in a few words.

(Tiêu đề- Chủ đề của bài viết trong một vài từ.)

63. personal information /ˈpɜː.sən.əl ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/  (n.phr) thông tin cá nhân

They are worried that their personal information might not be protected, and they might become victims of cybercrime.

(Họ lo lắng rằng thông tin cá nhân của họ có thể không được bảo vệ và họ có thể trở thành nạn nhân của tội phạm mạng.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE

64. government /ˈɡʌvənmənt/ (n) chính phủ

Do you think the government can build our first smart city in this area?

(Bạn có nghĩ rằng chính phủ có thể xây dựng thành phố thông minh đầu tiên của chúng tôi trong lĩnh vực này?)

65. refund /ˈriːfʌnd/ (n) khoản tiền được hoàn lại (vì bạn không hài lòng về cái gì đó)

You can also extend your booking or receive a refund if you leave early.

(Bạn cũng có thể gia hạn đặt chỗ hoặc nhận tiền hoàn lại nếu bạn rời đi sớm.)

66. one-way /ˌwʌnˈweɪ/ (adj) một chiều

Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making them ideal for one-way trips.

(Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.)

67.  ideal /aɪˈdɪəl/ (adj) lý tưởng

Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making them ideal for one-way trips.

(Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.)

68. pedal /ˈpedl/ (n) bàn đạp

In Copenhagen (Denmark), you can use a mobile app to guide you through the city streets and tell how fast you need to pedal to make the next green light.

(Tại Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng một ứng dụng di động để hướng dẫn bạn đi qua các con đường trong thành phố và cho biết bạn cần đạp nhanh bao nhiêu để có đèn xanh tiếp theo.)

69. card reader /ˈkɑːd ˌriː.dər/ (n) đầu đọc thẻ

You can just touch your bank card on the card reader when you get on and off the bus or the underground to pay for your trip.

(Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng của mình trên đầu đọc thẻ khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm để thanh toán cho chuyến đi của mình.)

70. appointment /əˈpɔɪntmənt/ (n) cuộc hẹn

In Toronto (Canada), you can book an appointment and see a doctor online from your own home.

(Tại Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến ngay tại nhà riêng của mình.)

 

71. prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (n) đơn thuốc

You can also receive prescriptions and any other documents you need, all online.

(Bạn cũng có thể nhận đơn thuốc và bất kỳ tài liệu nào khác mà bạn cần, tất cả đều trực tuyến.)

72. driverless bus /ˈdraɪ.və.ləs bʌs/ (n.phr) xe buýt không người lái

Student A thinks we’ll use driverless buses and flying cars.

(Sinh viên A nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay.)

73. flying car /ˈflaɪɪŋ kɑː/ (n.phr) ô tô bay

Student A thinks we’ll use driverless buses and flying cars.

(Sinh viên A nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay.)

VIII. LOOKING BACK

74. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ

The apartment was expensive, but my parents could afford it.

(Căn hộ đắt tiền, nhưng bố mẹ tôi có thể mua được.)


Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 2: The generation gap

Từ vựng Unit 3: Cities of the future

Từ vựng Unit 4: ASEAN and Viet Nam

Từ vựng Unit 5: Global Warming

Từ vựng Unit 6: Preserving our heritage

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitteremailShare on Email
Post navigation
Previous post

Giáo án Sinh 11 Bài 6 (Kết nối tri thức 2023): Hô hấp ở thực vật

Next post

Giải SGK Tin học 11 Bài 15 (Kết nối tri thức): Bảo mật và an toàn hệ cơ sở dữ liệu

Bài liên quan:

Giáo án Tiếng anh 11 Global Success (cả năm) mới nhất 2023

100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1 (Global Success 2023) có đáp án: A long and healthy life

1000 Bài tập Tiếng anh 11 Global Success có đáp án, có lời giải

Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life – Global Success

Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 11 Global Success đầy đủ nhất

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức | Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success

Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức | Tiếng Anh 11 Global Success | Giải Tiếng Anh 11 | Global Success 11 | Soạn Tiếng Anh 11 | Giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 hay nhất | Tiếng Anh 11 KNTT

Leave a Comment Hủy

Mục lục

  1. Giáo án Tiếng anh 11 Global Success (cả năm) mới nhất 2023
  2. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1 (Global Success 2023) có đáp án: A long and healthy life
  3. 1000 Bài tập Tiếng anh 11 Global Success có đáp án, có lời giải
  4. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  5. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life – Global Success
  6. Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 11 Global Success đầy đủ nhất
  7. Sách bài tập Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức | Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  8. Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức | Tiếng Anh 11 Global Success | Giải Tiếng Anh 11 | Global Success 11 | Soạn Tiếng Anh 11 | Giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 hay nhất | Tiếng Anh 11 KNTT
  9. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2 (Global Success 2023) có đáp án: The generation gap
  10. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2 : The generation gap | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  11. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 2: The generation gap – Global Success
  12. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  13. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3 (Global Success 2023) có đáp án: Cities of the future
  14. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  15. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4 (Global Success 2023) có đáp án: ASEAN and Viet Nam
  16. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam – Global Success
  17. Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam | Global Success
  18. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Global warming | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  19. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5 (Global Success 2023) có đáp án: Global warming
  20. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 5: Global Warming – Global Success
  21. Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 5: Global Warming | Global Success
  22. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: Preserving our heritage | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  23. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6 (Global Success 2023) có đáp án: Preserving our heritage
  24. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage – Global Success
  25. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Education options for school-leavers | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  26. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7 (Global Success 2023) có đáp án: Education options for school-leavers
  27. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers – Global Success
  28. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Becoming independent | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  29. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8 (Global Success 2023) có đáp án: Becoming independent
  30. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 8: Becoming independent – Global Success
  31. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9: Social issues | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  32. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9 (Global Success 2023) có đáp án: Social issues
  33. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues – Global Success
  34. Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10: The ecosystem | Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  35. 100 Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10 (Global Success 2023) có đáp án: The ecosystem
  36. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 10: The ecosystem – Global Success
  37. Giải SGK Tiếng anh 11 Review 2 | Global Success
  38. Bộ 10 đề thi học kì 2 Tiếng anh 11 Global Success Kết nối tri thức có đáp án năm 2024
  39. Bộ 10 đề thi giữa kì 2 Tiếng anh 11 Global Success Kết nối tri thức có đáp án năm 2024
  40. Bộ 10 đề thi học kì 1 Tiếng anh 11 Global Success Kết nối tri thức có đáp án năm 2023
  41. Bộ 10 đề thi giữa kì 1 Tiếng anh 11 Global Success Kết nối tri thức có đáp án năm 2023
  42. Top 100 Đề thi Tiếng anh lớp 11 Global Success (Kết nối tri thức) năm học 2023 – 2024 mới nhất
  43. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit I: Introduction – Friends Global
  44. Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 11 Friends Global đầy đủ nhất
  45. Giáo án Tiếng anh 11 Friends Global (cả năm) mới nhất 2023
  46. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 1: Generations – Friends Global
  47. Sách bài tập Tiếng Anh 11 Chân trời sáng tạo | Giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends Global | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
  48. Tiếng Anh 11 Chân trời sáng tạo | Tiếng Anh 11 Friends Global | Giải Tiếng Anh 11 | Friends Global 11 | Soạn Tiếng Anh 11 | Giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 hay nhất | Tiếng Anh 11 CTST
  49. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 2: Leisure time – Friends Global
  50. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 3: Sustainable health – Friends Global
  51. Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 3: Sustainable health | Friends Global
  52. Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 4: Home – Friends Global

Copyright © 2025 Trang Học trực tuyến
  • Sach toan
  • Giới thiệu
  • LOP 12
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Chính sách
Back to Top
Menu
  • Môn Toán